Bài 57 trong Giáo trình Hán ngữ 4 có tiêu đề “Tôi nhớ ra rồi” kể về một tình huống thú vị trong cuộc sống hàng ngày. Qua bài học này, người học được làm quen với các từ vựng và mẫu câu liên quan đến việc ghi nhớ, quên rồi lại nhớ ra, đồng thời luyện tập cách kể lại một câu chuyện ngắn gọn và tự nhiên.
→Xem lại Bài 56: Giáo trình Hán ngữ Quyển 4 Phiên bản cũ
Từ vựng
1️⃣ 熟 (shú) – thục – tính từ: quen biết, thông thạo.
Cách viết chữ Hán:
🇻🇳 Tiếng Việt: quen biết, thông thạo
🔤 Pinyin: shú
🈶 Chữ Hán: 🔊
熟
Ví dụ:
🔊 这些水果熟了。
- (Zhèxiē shuǐguǒ shú le.)
- Những loại quả này đã chín rồi.
2️⃣ 应 (yìng) – ứng – động từ: nhận lời ( mời ).
Cách viết chữ Hán:
🇻🇳 Tiếng Việt: nhận lời ( mời )
🔤 Pinyin: yìng
🈶 Chữ Hán: 🔊
应
Ví dụ:
🔊 他应了朋友的邀请。
- (Tā yìng le péngyǒu de yāoqǐng.)
- Anh ấy đã nhận lời mời của bạn.
Nội dung này chỉ dành cho thành viên.
👉 Xem đầy đủ nội dung